Có 2 kết quả:
冒险 mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ • 冒險 mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
xông pha nơi nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xông pha nơi nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0