Có 2 kết quả:

冒险 mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ冒險 mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

xông pha nơi nguy hiểm

Từ điển Trung-Anh

(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure

Từ điển phổ thông

xông pha nơi nguy hiểm

Từ điển Trung-Anh

(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure